Có 2 kết quả:
脫險 tuō xiǎn ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄢˇ • 脱险 tuō xiǎn ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape (danger)
(2) to rescue
(3) to come out alive
(2) to rescue
(3) to come out alive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape (danger)
(2) to rescue
(3) to come out alive
(2) to rescue
(3) to come out alive
Bình luận 0