Có 2 kết quả:

脫險 tuō xiǎn ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄢˇ脱险 tuō xiǎn ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to escape (danger)
(2) to rescue
(3) to come out alive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to escape (danger)
(2) to rescue
(3) to come out alive

Bình luận 0